Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
肝腸


肝腸 can trường
  1. Gan và ruột. Chỉ tấm lòng thành thật.
  2. Mạnh dạn, không sợ gì. ☆Tương tự: can đảm .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.