Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [5, 9] U+80E0
胠 khư
qu1
  1. (Động) Mở. ◎Như: khư khiếp mở tráp, cũng có nghĩa là ăn cắp. ◇Trang Tử : Tương vi khư khiếp thám nang quỹ nhi đạo (Khư khiếp ) Đề phòng những kẻ ăn trộm mở tráp, moi đẫy, cậy rương.
  2. (Động) Đi.
  3. (Danh) Sườn, nách.
  4. (Danh) Cánh quân bên hữu.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.