Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [6, 10] U+80F1
胱 quang
guang1
  1. Bàng quang cái bong bóng, bọng đái.

膀胱 bàng quang
膀胱炎 bàng quang viêm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.