Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
脂粉


脂粉 chi phấn
  1. Phấn sáp.
  2. Đồ trang điểm của đàn bà. Cũng gọi là yên phấn .
  3. Đàn bà.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.