Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
脂肪


脂肪 chi phương
  1. (Sinh lí) Lớp mỡ ở dưới lớp da động vật (tiếng Pháp: graisse).
  2. Chất dầu mỡ, lấy từ mỡ heo mỡ bò, làm xà phòng được.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.