Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
脂腴


脂腴 chi du
  1. Béo mỡ.
  2. Ngb Giàu có, nhiều của.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.