Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
脂膏


脂膏 chi cao
  1. Dầu mỡ.
  2. Ngb Giàu có.
  3. Tiền của của dân.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.