Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [7, 11] U+811A
脚 cước
腳 jiao3, jue2
  1. Tục dùng như chữ cước .
  2. Giản thể của chữ

鴨脚 áp cước
鴨脚獸 áp cước thú


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.