|
Từ điển Hán Việt
脯
Bộ 130 肉 nhục [7, 11] U+812F 脯 phủ, bô fu3, pu2- (Danh) Thịt khô. ◇Luận Ngữ 論語: Cô tửu thị phủ bất thực 沽酒市脯不食 (Hương đảng 鄉黨) Rượu, thịt khô mua ở chợ không ăn.
- (Danh) Mứt (trái cây tẩm đường để khô). ◎Như: đào phủ 桃脯 mứt đào.
- (Động) Giết chết, băm xác rồi phơi khô (hình phạt thời xưa). ◇Chiến quốc sách 戰國策: Ngạc Hầu tranh chi cấp, biện chi tật, cố phủ Ngạc Hầu 鄂侯爭之急, 辨之疾, 故脯鄂侯 (Triệu sách tam 趙策三) Ngạc Hầu tranh biện nhậm lẹ, nên phạt giết Ngạc Hầu, băm xác đem phơi khô.
- Một âm là bô. (Danh) Ức (phần ngực). ◎Như: kê bô 雞脯 ức gà.
|
|
|
|
|