|
Từ điển Hán Việt
腋
Bộ 130 肉 nhục [8, 12] U+814B 腋 dịch yi4, ye4- Nách. Nách liền ngay với cánh tay, vì thế sự gì thiết cận gọi là trửu dịch 肘腋.
- Da nách con hồ. ◎Như: tập dịch thành cừu 集腋成裘 họp da hồ thành áo cừu. Vì thế sự gì linh tinh mà thu xếp lại cho tề chỉnh cũng gọi là tập dịch 集腋.
|
|
|
|
|