Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
膀胱炎


膀胱炎 bàng quang viêm
  1. (Y) Bệnh sưng bọng đái.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.