Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [13, 17] U+81CA
臊 tao, táo
sao1, sao4
  1. Mùi thịt tanh hôi.
  2. Thẹn đỏ mặt.
  3. Ta quen đọc là chữ táo.

臊子 táo tử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.