Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
自殺


自殺 tự sát
  1. tự sát thức khí xa tạc đạn bạo tạc



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.