Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
至交


至交 chí giao
  1. Bạn thân thiết. Cũng như lan giao , chí hữu .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.