Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
臼齒


臼齒 cữu xỉ
  1. Răng hàm (để nghiền đồ ăn).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.