Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
舊儒


舊儒 cựu nho
  1. Người nghiên cứu cựu học.
  2. Làng nho thuộc về tiền bối.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.