Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
舊套


舊套 cựu sáo
  1. Khuôn mẫu cũ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.