Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
舊學生


舊學生 cựu học sinh
  1. Học sinh cũ của một ông thầy, của một trường.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.