Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
舊約


舊約 cựu ước
  1. Uớc thề ngày xưa.
  2. Quy định thời trước.
  3. Nói tắt của cựu ước toàn thư .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.