Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 137 舟 chu [10, 16] U+8259
艙 thương
舱 cang1
  1. (Danh) Khoang chở người hoặc hàng hóa. ◎Như: thuyền thương khoang thuyền.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.