Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
艾哈邁迪內賈德


艾哈邁迪內賈德 ngải cáp mại địch nội cổ đức
  1. Mahoud Ahmadinejad



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.