Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [3, 7] U+8291
芑 khỉ
qi3
  1. Lúa khỉ (kê trắng).
  2. Rau diếp.
  3. Cùng nghĩa với chữ kỉ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.