|
Từ điển Hán Việt
芝蘭
芝蘭 chi lan- Cây chi và cây lan, hai thứ cây có hương thơm.
- Chỉ người quân tử, tài đức. ◇Khổng Tử gia ngữ 孔子家語: Chi lan sanh ư thâm lâm, bất dĩ vô nhân nhi bất phương. Quân tử tu đạo lập đức, bất vị cùng khốn nhi cải tiết 芝蘭生於深林, 不以無人而不芳. 君子修道立德, 不謂窮困而改節 (Tại ách 在厄) Cỏ chi cỏ lan mọc ở rừng sâu, không phải vì không có người mà không thơm. Bậc quân tử tu đạo lập đức, không nói bị cùng khốn mà thay đổi khí tiết.
- Cũng chỉ bạn bè tốt, ở gần được thơm lây.
|
|
|
|
|