Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [4, 8] U+82A7
芧 trữ, tự
xu4, zhu4
  1. (Danh) Trữ lật một loại cây có trái như hạt dẻ. Còn gọi là tượng lật .
  2. (Danh) Bạch trữ cỏ tranh trắng.
  3. (Danh) Một loại cỏ gai, trữ ma , dùng làm dây thừng.
  4. § Có khi đọc là tự.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.