Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [4, 8] U+82AD
芭 ba
ba1, pa1
  1. Cỏ ba, một thứ cỏ thơm.
  2. Ba tiêu , xem tiêu .
  3. Cùng nghĩa với chữ ba .

芭荳 ba đậu
芭蕉 ba tiêu
芭蘖 ba nghiệt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.