Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [4, 8] U+82BD
芽 nha
ya2
  1. Mầm. ◎Như: đậu nha mầm đậu.
  2. Sự vật gì mới phát ra cũng gọi là nha.
  3. Quặng mỏ.

幼芽 ấu nha


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.