Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [5, 9] U+8304
茄 gia
qie2, jia1
  1. Cây cà. ◎Như: ba gia cà chua, còn gọi là tây hồng thị 西.
  2. Cuống sen, giò sen.

白茄 bạch gia


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.