Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8317
茗 mính
ming2, ming3
  1. (Danh) Nõn trà, mầm trà.
  2. (Danh) Chè, trà. ◎Như: hương mính trà thơm, trà hương.
  3. (Tính) Ngày xưa đồng nghĩa với mính , mính đính .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.