Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8335
茵 nhân
yin1
  1. Đệm, chiếu kép, đệm xe.
  2. Nhân trần một thứ cỏ dùng làm thuốc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.