Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [7, 11] U+8373
荳 đậu
dou4
  1. Cây đậu. Cùng nghĩa với chữ đậu .
  2. Đậu khấu cây đậu khấu.

白荳蔻 bạch đậu khấu
芭荳 ba đậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.