Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
菊月


菊月 cúc nguyệt
  1. Tháng tám âm lịch (hoa cúc nở).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.