Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+83CC
菌 khuẩn
jun1, jun4
  1. (Danh) Nấm, có thứ ăn ngon, có thứ độc chết người.
  2. (Danh) Vi trùng. ◎Như: vi khuẩn , tế khuẩn .

病菌 bệnh khuẩn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.