Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+8404
萄 đào
tao2
  1. (Danh) Bồ đào cây nho, quả ăn ngon và làm rượu. ◇Vương Hàn : Bồ đào mĩ tửu dạ quang bôi (Lương Châu từ ) Rượu ngon bồ đào đựng chén dạ quang.

葡萄牙 bồ đào nha


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.