Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
蒲伏


蒲伏 bồ phục
  1. Bò (dùng cả chân tay, đầu gối mà xê dịch). ☆Tương tự: bồ bặc , tất hành .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.