Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
蒲團


蒲團 bồ đoàn
  1. (Phật) Gọi tắt của tọa bồ đoàn , một dụng cụ để tọa thiền.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.