Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
蒲鞭


蒲鞭 bồ tiên
  1. Roi làm cây bồ. Ngb Hình phạt khoan dung. Cũng viết tiên bồ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.