Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [10, 14] U+84BA
蒺 tật
ji2
  1. Tật lê cỏ tật lê, hoa vàng, quả có gai, dùng làm thuốc. Tật lê sa thượng dã hoa khai ý nói anh tài mai một.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.