Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
蓄積


蓄積 súc tích
  1. Cất chứa.
  2. Chứa đựng nhiều ý tường.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.