Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
蓬葆


蓬葆 bồng bảo
  1. Tóc rối bời (như cỏ bồng cỏ bảo).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.