Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+8513
蔓 mạn, man
man4, wan4, man2
  1. (Danh) Loài thực vật, thân nhỏ, có thể vin, quấn hoặc leo lên cây khác.
  2. (Động) Lan ra. ◎Như: mạn diên lan rộng.
  3. Một âm là man. ◎Như: man tinh cây su hào. Còn gọi là đại đầu giới , đại đầu thái .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.