Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+8514
蔔 bặc, bốc
卜 bo5, bo2
  1. Cùng nghĩa với chữ bặc .
  2. Dị dạng của chữ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.