|
Từ điển Hán Việt
蔻
Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+853B 蔻 khấu kou4- Đậu khấu 豆蔻 cây đậu khấu, mọc ở xứ nóng, quả như quả nhãn, thứ trắng gọi là bạch đậu khấu 白豆蔻, thứ đỏ gọi là hồng đậu khấu 紅豆蔻 đều dùng để làm thuốc cả.
- Đậu khấu 豆蔻 thiếu nữ xinh xắn mười ba, mười bốn tuổi.
|
白荳蔻 bạch đậu khấu
|
|
|
|