Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [12, 16] U+8553
蕓 vân
芸 yun2
  1. Vân đài rau vân đài, lá non để ăn, hạt để ép dầu.
  2. Dị dạng của chữ



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.