Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [13, 17] U+859B
薛 tiết
xue1, xie1
  1. (Danh) Cỏ tiết.
  2. (Danh) Nước Tiết , một nước nhỏ ngày xưa, nay thuộc địa phận tỉnh Sơn Đông .
  3. (Danh) Họ Tiết. ◎Như: Tiết Nhân Quý .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.