Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
處女


處女 xử nữ
  1. Con gái chưa lấy chồng, còn trinh. Cũng gọi là xử tử .
  2. Lần đầu. ◎Như: xử nữ hàng chuyến bay đầu tiên, xử nữ tác làm lần đầu.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.