|
Từ điển Hán Việt
蛄
Bộ 142 虫 trùng [5, 11] U+86C4 蛄 cô gu1, gu3- (Danh) Lâu cô 螻蛄 con dế, một thứ sâu ở lỗ giống như con dế mèn rất làm hại lúa và nho.
- (Danh) Huệ cô 蟪蛄 một loại ve sầu nhỏ. ◇Trang Tử 莊子: Triêu khuẩn bất tri hối sóc, huệ cô bất tri xuân thu, thử tiểu niên dã 朝菌不知晦朔, 蟪蛄不知春秋, 此小年也 (Tiêu dao du 逍遙遊) Giống nấm sớm không biết ba mươi mồng một, ve sầu không biết mùa xuân mùa thu, đó là hạng tuổi nhỏ.
|
|
|
|
|