Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
蛤粉


蛤粉 cáp phấn
  1. Vỏ nghêu, vỏ sò tán vụn, dùng làm thuốc hoặc bột vẽ. Còn gọi là trân châu phấn .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.