Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 142 虫 trùng [7, 13] U+8712
蜒 diên
yan2, yan4, dan4
  1. (Danh) Diên du một giống như con sên. Còn gọi là tị thế trùng , khoát du .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.