Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 142 虫 trùng [9, 15] U+8768
蝨 sắt
shi1
  1. Con chấy, con rận. ◇Tây du kí 西: Tróc sắt tử (Đệ nhất hồi) Bắt chấy rận.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.