Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 142 虫 trùng [11, 17] U+87BB
螻 lâu
蝼 lou2
  1. Hôi thối.
  2. Lâu cô . Xem chữ .
  3. Lâu quắc một tên riêng con ếch, con chẫu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.